Có 1 kết quả:
情趣 qíng qù ㄑㄧㄥˊ ㄑㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inclinations and interests
(2) delight
(3) fun
(4) interest
(5) appeal
(2) delight
(3) fun
(4) interest
(5) appeal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0